Có 2 kết quả:
传道 chuán dào ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ • 傳道 chuán dào ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lecture on doctrine
(2) to expound the wisdom of ancient sages
(3) to preach
(4) a sermon
(2) to expound the wisdom of ancient sages
(3) to preach
(4) a sermon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lecture on doctrine
(2) to expound the wisdom of ancient sages
(3) to preach
(4) a sermon
(2) to expound the wisdom of ancient sages
(3) to preach
(4) a sermon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0