Có 2 kết quả:

传道 chuán dào ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ傳道 chuán dào ㄔㄨㄢˊ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lecture on doctrine
(2) to expound the wisdom of ancient sages
(3) to preach
(4) a sermon

Bình luận 0